Có 4 kết quả:

正言厉色 zhèng yán lì sè ㄓㄥˋ ㄧㄢˊ ㄌㄧˋ ㄙㄜˋ正言厲色 zhèng yán lì sè ㄓㄥˋ ㄧㄢˊ ㄌㄧˋ ㄙㄜˋ正顏厲色 zhèng yán lì sè ㄓㄥˋ ㄧㄢˊ ㄌㄧˋ ㄙㄜˋ正颜厉色 zhèng yán lì sè ㄓㄥˋ ㄧㄢˊ ㄌㄧˋ ㄙㄜˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) solemn in word and countenance (idiom); strict and unsmiling
(2) also written 正顏厲色|正颜厉色

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) solemn in word and countenance (idiom); strict and unsmiling
(2) also written 正顏厲色|正颜厉色

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

solemn in countenance (idiom); strict and unsmiling

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

solemn in countenance (idiom); strict and unsmiling

Bình luận 0