Có 4 kết quả:
正言厉色 zhèng yán lì sè ㄓㄥˋ ㄧㄢˊ ㄌㄧˋ ㄙㄜˋ • 正言厲色 zhèng yán lì sè ㄓㄥˋ ㄧㄢˊ ㄌㄧˋ ㄙㄜˋ • 正顏厲色 zhèng yán lì sè ㄓㄥˋ ㄧㄢˊ ㄌㄧˋ ㄙㄜˋ • 正颜厉色 zhèng yán lì sè ㄓㄥˋ ㄧㄢˊ ㄌㄧˋ ㄙㄜˋ
zhèng yán lì sè ㄓㄥˋ ㄧㄢˊ ㄌㄧˋ ㄙㄜˋ
giản thể
zhèng yán lì sè ㄓㄥˋ ㄧㄢˊ ㄌㄧˋ ㄙㄜˋ
phồn thể
zhèng yán lì sè ㄓㄥˋ ㄧㄢˊ ㄌㄧˋ ㄙㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
solemn in countenance (idiom); strict and unsmiling
Bình luận 0
zhèng yán lì sè ㄓㄥˋ ㄧㄢˊ ㄌㄧˋ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
solemn in countenance (idiom); strict and unsmiling
Bình luận 0